Điều hòa âm trần cassette Nagakawa 18000BTU 2 chiều NT-A18R1U16
Tiết kiệm : 1.500.000đ (9%)
Giá:
16.000.000 đ
Giá thị trường : 17.500.000 đ
Vận chuyển miễn phí nội thành Hà Nội
- Thông tin sản phẩm
- Thông số kỹ thuật
- Điều hòa cassette âm trần 18000BTU 2 chiều Nagakawa NT-A18R1U16 gas R410a 1 pha
- Thiết kế siêu mỏng tiết kiệm không gian lắp đặt
- Làm lạnh nhanh hơn với luồng gió thổi mạnh mẽ
- Tích hợp bơm nước ngưng
- Xuất xứ: Chính hãng Malaysia
- Bảo hành: Chính hãng 2 năm
ĐẶT MUA QUA ĐIỆN THOẠI
Thống số kỹ thuật Điều hòa âm trần cassette Nagakawa 18000BTU 2 chiều NT-A18R1U16
Điều hòa âm trần Nagakawa NT-A18R1U16 Công suất
CapacityLàm lạnh
CoolingBtu/h 18,100 kW 5.3 Sưởi ấm
HeatingBtu/h 19,000 kW 5.6 Dữ liệu điện
Electric DataĐiện năng tiêu thụ
Cooling/Heating Power InputW 1,700/1,640 Cường độ dòng điện
Cooling/Heating Rated CurrentA 7.8/7.5 Hiệu suất năng lượng
Energy Effiency RatioHiệu suất lạnh/sưởi
EER/COPW/W 3.1/3.4 Dàn lạnh Indoor Đặc tính
PerformanceNguồn điện
Power SupplyV/Ph/Hz 220~240/1/50 Lưu lượng gió
Air Flow Volume (Hi/Mid/Low)m3/h 800/730/660 Độ ồn
Noise Level (Hi/Mid/Low)dB(A) 43/40/32 Kích thước (D x R x C)
Dimension (W x D x H)Tịnh Net (Body) mm 570 × 570 × 260 Đóng gói Packing (Body) mm 720 x 650 x 290 Tịnh Net (Panel) mm 655 x 655 x 50 Đóng gói Packing (Panel) mm 710 x 710 x 80 Trọng lượng
WeightTịnh Net (Body) kg 16 Tổng Gross (Body) kg 18.5 Tịnh Net (Panel) kg 2.2 Tổng Gross (Panel) kg 3.7 Dàn nóng Outdoor Đặc tính
PerformanceNguồn điện
Power SupplyV/Ph/Hz 206~240/1/50 Độ ồn
Noise LeveldB(A) 53 Kích thước (D x R x C)
Dimension (W x D x H)Tịnh Net mm 800 × 315 × 545 Đóng gói Packing mm 920 × 400 × 620 Trọng lượng
WeightTịnh Net kg 36 Tổng Gross kg 39 Môi chất lạnh
RefrigerantLoại Type R410A Khối lượng nạp Charged Volume kg 1.25 Ống dẫn
PipingĐường kính ống lỏng/ống khí
Liqiud side/Gas sidemm 6.35/12.7 Chiều dài tối đa
Max pipe lengthm 20 Chênh lệch độ cao tối đa
Max difference in levelm 15 Phạm vi hoạt động
Operation RangeLàm lạnh/Sưởi ấm
Cooling/Heatingo
C-5~49/-15~24