Điều hòa Daikin 9000 BTU inverter 1 chiều FTKB35WAVMV
Giá:
Bảo hành :Máy 1 năm, máy nén 5 năm
Xuất xứ : Chính hãng Việt Nam
Giao hàng miễn phí Nội thành Hà Nội
Model mới nhất 2022
- Thông tin sản phẩm
- Thông số kỹ thuật
Đặc điểm nổi bật của Điều hòa Daikin 12 BTU inverter 1 chiều FTKB35WAVMV
Thiết kế hiện đại, thanh lịch phù hợp mọi không gian.
Tiết kiệm tiêu thụ điện năng nhờ chế độ Econo.
Với chế độ Econo, máy được trang bị khả năng giới hạn điện năng tiêu thụ tối đa, giúp giảm thiểu việc sử dụng nhiều điện khi phòng có nhiều người hoặc tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời.
Đảo gió mạnh mẽ lan tỏa hơi lạnh khắp phòng.được trang bị chế độ đảo gió mạnh mẽ, với chế độ này gió mát sẽ được mang đều đến mọi nơi trong phòng. Cả gian phòng của bạn sẽ nhanh chóng được làm lạnh, bạn có thể thoải mái thư giãn.
Dàn lạnh hoạt động êm cùng chế độ hoạt động ban đêm cho giấc ngủ ngon.với cài đặt hoạt động êm thì dàn lạnh có thể giảm thiểu độ ồn lên đến 3 dB(A). Đồng thời với chế độ hoạt động ban đêm, máy lạnh sẽ tự động điều chỉnh, nâng nhiệt độ lên thêm 0.50C giúp bạn không bị lạnh vào ban đêm và mang đến cho bạn giấc ngủ ngon.
Phin lọc xúc tác quang Apatit lọc sạch không khí.
Xúc tác quang Apatit Titan là công nghệ khử mùi và diệt khuẩn vượt trội. Khi bụi bẩn bị hút vào phin lọc, chất xúc tác quang sẽ hấp thu và loại bỏ đi bụi bẩn. sẽ mang đến bầu không khí trong lành và sạch khuẩn cho gia đình bạn.
Tích hợp các chế đệ tiện ích cho người dùng.Ngoài ra máy lạnh Daikin còn mang trong mình nhiều chức năng tiện ích khác cho người sử dụng:
+ Chế độ tự khởi động lại: Máy lạnh sẽ tự động khởi động lại và tiếp tục vận hành theo chế độ cài đặt trước khi bị ngắt điện đột ngột. Bạn có thể tiết kiệm được thời gian để lựa chọn lại cài đặt.
+ Chế độ gió dễ chịu: Chế độ này sẽ giúp ngăn gió thổi trực tiếp vào người, bảo vệ sức khỏe người dùng nhưng vẫn đảm bảo sự thoải mái tối ưu nhất.THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thông số kỹ thuật
Model Name Indoor Unit FTKA35VAVMV Outdoor Unit RKA35VAVMV Thông tin chung Dàn lạnh Dàn nóng Nguồn điện 1 pha, 50 Hz, 220 - 230 - 240 V / 60 Hz, 220 - 230 V Cấp nguồn Dàn nóng Công suất lạnh danh định (tối thiểu - tối đa)kW 3.5 (1.2 ~ 3.8) Btu/h 11,900 (4,100 ~ 13,000) kcal/h 3,010 (1,030 ~ 3,270) Công suất sưởi danh định (tối thiểu - tối đa) Moisture Removal L/h 1.7 Dòng điện hoạt động Lạnh A 5.8 / 7.3 Sưởi A - Điện năng tiêu thụ (tối thiểu - tối đa) Lạnh W 1,220 (200 ~ 1,460) Sưởi W - COP (Rated) 2.87 CSPF Lạnh W/W 5.01 Sưởi W/W - Kết nối ống Lỏng mm φ 6.4 Hơi mm φ 9.5 Nước xả mm φ 16.0 Cách nhiệt Both Liquid and Gas Pipes Chiều dài tối đa m 15 Chênh lệch độ cao tối đa m 12 Nạp sẵn m 15 Môi chất lạnh nạp bổ sung g/m 20 Màu mặt nạ White Airflow Rate Rất cao m3/min (cfm) Cao m3/min (cfm) 10.7 (378) Trung bình m3/min (cfm) 8.8 (311) Thấp m3/min (cfm) 7.1 (251) Rất thấp m3/min (cfm) 6.0 (212) Quạt Loại Cross Flow Fan Công suất W 27 Tốc độ quạt 5 Steps, Quiet, Auto Áp suất tĩnh ngoài (danh định) Coil Type Air Direction Control Right, Left, Horizontal, Downwards Phin lọc Có thể tháo rời, có thể rửa, chống nấm mốc Dòng điện hoạt động A 0.27 Điện năng tiêu thụ W 24 Kính thước (Cao x Rộng x Dày) mm 285 × 770 × 226 Khối lượng kg 8 Độ ồn (Cao / Trung Bình / Thấp / Yên Tĩnh) dB(A) 38 / 33 / 26 / 19 Mặt nạ trang trí Điều khiển từ xa Màu vỏ máy Trắng ngà CompressorCoil Type Refrigerant Oil Type FW50DA Charge L 0.275 Refrigerant Type R-32 Charge kg 0.49 Lưu lượng gió Cao m3/min (cfm) 27.4 (967) Quạt Loại Propeller Công suất đầu ra W 28 Giới hạn hoạt động Dòng điện hoạt động A 5.51 Điện năng tiêu thụ W 1.196 Dòng điện khởi động A 5.8 Kính thước (Cao x Rộng x Dày) mm 550 × 658 × 275 Kính thước (Cao x Rộng x Dày) mm 616 × 788 × 359 Khối lượng kg 22 Độ ồn (Cao / Thấp) Cooling dB(A) 49 / 46 Heatpump dB(A) Night Quiet Mode dB(A)