Điều hòa âm trần cassette Nagakawa 50000BTU 2 chiều NT-A50R1U16
Tiết kiệm : 1.500.000đ (5%)
Giá:
32.000.000 đ
Giá thị trường : 33.500.000 đ
Vận chuyển miễn phí nội thành Hà Nội
- Thông tin sản phẩm
- Thông số kỹ thuật
- Điều hòa cassette âm trần 50000BTU 2 chiều Nagakawa NT-A50R1U16 gas R410a 3 pha
- Thiết kế siêu mỏng tiết kiệm không gian lắp đặt
- Làm lạnh nhanh hơn với luồng gió thổi mạnh mẽ
- Tích hợp bơm nước ngưng
- Xuất xứ: Chính hãng Malaysia
- Bảo hành: Chính hãng 2 năm
hống số kỹ thuật Điều hòa âm trần cassette Nagakawa 50000BTU 2 chiều NT-A50R1U16
Điều hòa âm trần Nagakawa NT-A50R1U16 Công suất
CapacityLàm lạnh
CoolingBtu/h 50,000 kW 14.7 Sưởi ấm
HeatingBtu/h 53,000 kW 15.5 Dữ liệu điện
Electric DataĐiện năng tiêu thụ
Cooling/Heating Power InputW 5,100/4,800 Cường độ dòng điện
Cooling/Heating Rated CurrentA 8.7/9 Hiệu suất năng lượng
Energy Effiency RatioHiệu suất lạnh/sưởi
EER/COPW/W 2.88/3.23 Dàn lạnh Indoor Đặc tính
PerformanceNguồn điện
Power SupplyV/Ph/Hz 220~240/1/50 Lưu lượng gió
Air Flow Volume (Hi/Mid/Low)m3/h 1,800/1,440/1,260 Độ ồn
Noise Level (Hi/Mid/Low)dB(A) 53/51/47 Kích thước (D x R x C)
Dimension (W x D x H)Tịnh Net (Body) mm 835 x 835 x 290 Đóng gói Packing (Body) mm 910 × 910 × 350 Tịnh Net (Panel) mm 950 x 950 x 55 Đóng gói Packing (Panel) mm 1000 x 1000 x 100 Trọng lượng
WeightTịnh Net (Body) kg 28 Tổng Gross (Body) kg 32 Tịnh Net (Panel) kg 5.3 Tổng Gross (Panel) kg 7.8 Dàn nóng Outdoor Đặc tính
PerformanceNguồn điện
Power SupplyV/Ph/Hz 345~415/3/50 Độ ồn
Noise LeveldB(A) 60 Kích thước (D x R x C)
Dimension (W x D x H)Tịnh Net mm 940 × 370 × 1,325 Đóng gói Packing mm 1,080 × 430 × 1,440 Trọng lượng
WeightTịnh Net kg 95 Tổng Gross kg 105 Môi chất lạnh
RefrigerantLoại Type R410A Khối lượng nạp Charged Volume kg 3 Ống dẫn
PipingĐường kính ống lỏng/ống khí
Liqiud side/Gas sidemm 9.52/19.05 Chiều dài tối đa
Max pipe lengthm 50 Chênh lệch độ cao tối đa
Max difference in levelm 30 Phạm vi hoạt động
Operation RangeLàm lạnh/Sưởi ấm
Cooling/Heatingo
C-5~49/-15~24