167 TỰU LIỆT THANH TRÌ HÀ NỘI
(0243) 26.36.789

Điều hòa âm trần cassette Nagakawa 50000BTU 2 chiều NT-A50R1U16

Tiết kiệm : 1.500.000đ (5%)

Giá:

32.000.000 đ

Giá thị trường : 33.500.000 đ
Mã sản phẩm:NT-A50R1U16

Bảo hành:Chính hãng 2 năm

 

Xuất xứ:Chính hãng Malaysia

 

Vận chuyển miễn phí nội thành Hà Nội

 
 
  • Thông tin sản phẩm
  • Thông số kỹ thuật
  • hống số kỹ thuật Điều hòa âm trần cassette Nagakawa 50000BTU 2 chiều NT-A50R1U16

     
    Điều hòa âm trần Nagakawa NT-A50R1U16
    Công suất
    Capacity
    Làm lạnh
    Cooling
    Btu/h 50,000
    kW 14.7
    Sưởi ấm
    Heating
    Btu/h 53,000
    kW 15.5
    Dữ liệu điện
    Electric Data
    Điện năng tiêu thụ
    Cooling/Heating Power Input
    W 5,100/4,800
    Cường độ dòng điện
    Cooling/Heating Rated Current
    A 8.7/9
    Hiệu suất năng lượng
    Energy Effiency Ratio
    Hiệu suất lạnh/sưởi
    EER/COP
    W/W 2.88/3.23
    Dàn lạnh Indoor  
    Đặc tính
    Performance
    Nguồn điện
    Power Supply
    V/Ph/Hz 220~240/1/50
    Lưu lượng gió
    Air Flow Volume (Hi/Mid/Low)
    m3/h 1,800/1,440/1,260
    Độ ồn
    Noise Level (Hi/Mid/Low)
    dB(A) 53/51/47
    Kích thước (D x R x C)
    Dimension (W x D x H)
    Tịnh Net (Body) mm 835 x 835 x 290
    Đóng gói Packing (Body) mm 910 × 910 × 350
    Tịnh Net (Panel) mm 950 x 950 x 55
    Đóng gói Packing (Panel) mm 1000 x 1000 x 100
    Trọng lượng
    Weight
    Tịnh Net (Body) kg 28
    Tổng Gross (Body) kg 32
    Tịnh Net (Panel) kg  5.3
    Tổng Gross (Panel) kg 7.8
    Dàn nóng Outdoor  
    Đặc tính
    Performance
    Nguồn điện
    Power Supply
     V/Ph/Hz 345~415/3/50 
    Độ ồn
    Noise Level
    dB(A) 60
    Kích thước (D x R x C)
    Dimension (W x D x H)
    Tịnh Net mm 940 × 370 × 1,325
    Đóng gói Packing mm 1,080 × 430 × 1,440
    Trọng lượng
    Weight
    Tịnh Net kg 95
    Tổng Gross kg 105
    Môi chất lạnh
    Refrigerant
    Loại Type   R410A
    Khối lượng nạp Charged Volume kg 3
    Ống dẫn
    Piping
    Đường kính ống lỏng/ống khí
    Liqiud side/Gas side
    mm  9.52/19.05
    Chiều dài tối đa
    Max pipe length
    m 50
    Chênh lệch độ cao tối đa
    Max difference in level
    m 30
    Phạm vi hoạt động
    Operation Range
    Làm lạnh/Sưởi ấm
    Cooling/Heating
    o
    C
    -5~49/-15~24
(0243) 26.36.789
Zalo:0924348999