Điều hòa âm trần LG 18.000BTU 1 chiều ATNQ18GTLA1
Tiết kiệm : 900.000đ (5%)
Giá:
19.600.000 đ
Giá thị trường : 20.500.000 đ
- Thông tin sản phẩm
- Thông số kỹ thuật
Thông tin điều hòa âm trần LG 1 chiều ATNQ18GTLA1 18000BTU
- 1 chiều – 18.000BTU (2HP) – Gas R410a
- Thiết kế độc đáo 1 cửa thổi, kiểu dáng đẹp hiện đại
- Nhỏ gọn dễ lắp đặt bảo dưỡng, bảo trì
- Xuất xứ: Chính hãng Hàn Quốc
- Bảo hành: Chính hãng 12 tháng
Dàn Lạnh điều hòa âm trần LG ATNQ18GPLE6 Dàn nóng ATUQ18GPLE6 Mặt nạ PT-UMC1 Công suất lạnh Btu/h 18.000 Kw 5.27 Điện nguồn(cấp vào dàn nóng) V/Ø/Hz 220÷240/1/50 EER (Btu/h.W)/(W/W) 11.8/3.45 Môi chất lạnh - R410A Công suất điện kw/h 1.53 Cường độ dòng điện A 6.70 Dàn lạnh điều hòa âm trần LG Kích thước
WxHxDThân máy mm 840x204x840 Mặt Nạ mm 950x25x950 Khối lượng Kg 19.6 Quạt Loại Turbo Fan Động cơ BLDC Lưu lượng
cao/tb/thấpmᶟ/phút 17/15/13 ftᶟ/phút 600/530/459 Độ ồn cao/tb/thấp db(A) 36/34/32 Dây cấp nguồn và tín hiệu SL x mm² 4C x 1.5 Dàn nóng Kích thươc(WxHxD) mm 770x530x459 Khối lượng kg 33 Máy nén Loại - Twin rotary Động cơ - BLDC Số lượng - 1 Quạt Loại - Propeller Lưu lượng mᶟ/phút 50 Động cơ - BLDC Số lượng - 1 Độ ồn db(A) 47 Dây cấp nguồn SL x mm² 3C x 2.5 Đường kính ống gas Lỏng mm(inch) Ø6.35(1/4) Hơi mm(inch) Ø12.7(1/2) Đường kính nước ngưng Ngoài/Trong mm(inch) Ø32/25 Chiều dài ống gas Tối đa m 30 Chênh lệch độ cao Tối đa m 15 Nhiệt độ hoạt động Min~Max °CBD -5~48 Điều khiển] Loại - Từ xa không dây Xuất xứ Thân máy - Thái Lan mặt nạ - Hàn Quốc Thông tin điều hòa âm trần LG 1 chiều ATNQ18GTLA1 18000BTU
- 1 chiều – 18.000BTU (2HP) – Gas R410a
- Thiết kế độc đáo 1 cửa thổi, kiểu dáng đẹp hiện đại
- Nhỏ gọn dễ lắp đặt bảo dưỡng, bảo trì
- Xuất xứ: Chính hãng Hàn Quốc
- Bảo hành: Chính hãng 12 tháng
Dàn Lạnh điều hòa âm trần LG ATNQ18GPLE6 Dàn nóng ATUQ18GPLE6 Mặt nạ PT-UMC1 Công suất lạnh Btu/h 18.000 Kw 5.27 Điện nguồn(cấp vào dàn nóng) V/Ø/Hz 220÷240/1/50 EER (Btu/h.W)/(W/W) 11.8/3.45 Môi chất lạnh - R410A Công suất điện kw/h 1.53 Cường độ dòng điện A 6.70 Dàn lạnh điều hòa âm trần LG Kích thước
WxHxDThân máy mm 840x204x840 Mặt Nạ mm 950x25x950 Khối lượng Kg 19.6 Quạt Loại Turbo Fan Động cơ BLDC Lưu lượng
cao/tb/thấpmᶟ/phút 17/15/13 ftᶟ/phút 600/530/459 Độ ồn cao/tb/thấp db(A) 36/34/32 Dây cấp nguồn và tín hiệu SL x mm² 4C x 1.5 Dàn nóng Kích thươc(WxHxD) mm 770x530x459 Khối lượng kg 33 Máy nén Loại - Twin rotary Động cơ - BLDC Số lượng - 1 Quạt Loại - Propeller Lưu lượng mᶟ/phút 50 Động cơ - BLDC Số lượng - 1 Độ ồn db(A) 47 Dây cấp nguồn SL x mm² 3C x 2.5 Đường kính ống gas Lỏng mm(inch) Ø6.35(1/4) Hơi mm(inch) Ø12.7(1/2) Đường kính nước ngưng Ngoài/Trong mm(inch) Ø32/25 Chiều dài ống gas Tối đa m 30 Chênh lệch độ cao Tối đa m 15 Nhiệt độ hoạt động Min~Max °CBD -5~48 Điều khiển] Loại - Từ xa không dây Xuất xứ Thân máy - Thái Lan mặt nạ - Hàn Quốc