167 TỰU LIỆT THANH TRÌ HÀ NỘI
(0243) 26.36.789

Điều hòa âm trần Panasonic S-22PU1H5 1 chiều 22000 BTU

Tiết kiệm : 1.000.000đ (4%)

Giá:

24.000.000 đ

Giá thị trường : 25.000.000 đ

Model: S-22PU1H5 (S-22PU1H5/U-22PV1H5)
Công nghệ thông minh Nanoe™X lọc khuẩn khử mùi trong không khí
Thiết kế tinh tế, nhỏ gọn phù hợp với trần nhà và các kiến trúc nội thất hiện đại
Công suất làm lạnh 22000 BTU (2.5HP) phù hợp diện tích <40m²
Môi chất làm lạnh sạch, thân thiện với môi trường Gas R410A
Nhập khẩu 100% nguyên chiếc tại Malaysia
Bảo hành chính hãng 12 tháng cho toàn bộ sản phẩm

  • Thông tin sản phẩm
  • Thông số kỹ thuật
  • Thông số kỹ thuật điều hòa âm trần Panasonic 1 chiều S-22PU1H5 22.000BTU

    Khối trong nhà (Dàn lạnh) S-22PU1H5
    Khối ngoài trời (Dàn nóng) U-22PV1H5
    Công suất 2.5HP
    Nguồn điện V/Pha Hz 220V,1Øpha- 50Hz
    Mặt trang trí CZ- KPU3
    Công suất lạnh kW 6.74
    Btu/h 23.000
    Dòng điện A 9.5
    Công suất tiêu thụ kW 2.05
    EER W/W 3.29
    Btu/hW 11.22
    Khối trong nhà  
    Lưu lượng gió m³/phút 25.0
    Độ ồn( Cao / Thấp) dB(A) 41/32
    Kích thước Khối trong nhà(C x R x S) mm 256 x 840 x 840
    Mặt trang trí (C x R x S) mm 950 x 950 x 44
    Khối lượng Khối trong nhà kg 20
    Mặt trang trí kg 4
    Khối ngoài trời  
    Độ ồn *(Hi) dB(A) 52
    Kích thước Dàn nóng (CxRxS) mm 695 x875 x320
    Trọng lượng kg 55
    Kích cỡ đường ống Ống hơi mm(inch) 15.88 (5/8”)
    Ống lỏng mm(inch) 9.52(3/8”)
    Chiều dài đường ống Tối thiểu – Tối đa m 7.5 -30
    Chênh lệch độ cao 20
    Độ dài ống nạp sẵn Gas Tối đa m 7.5
    Nạp gas bổ sung   g/m 25
    Môi trường hoạt động Tối thiểu – Tối đa °C 16 -43
    Môi chất làm lạnh R410
  • Thông số kỹ thuật điều hòa âm trần Panasonic 1 chiều S-22PU1H5 22.000BTU

    Khối trong nhà (Dàn lạnh) S-22PU1H5
    Khối ngoài trời (Dàn nóng) U-22PV1H5
    Công suất 2.5HP
    Nguồn điện V/Pha Hz 220V,1Øpha- 50Hz
    Mặt trang trí CZ- KPU3
    Công suất lạnh kW 6.74
    Btu/h 23.000
    Dòng điện A 9.5
    Công suất tiêu thụ kW 2.05
    EER W/W 3.29
    Btu/hW 11.22
    Khối trong nhà  
    Lưu lượng gió m³/phút 25.0
    Độ ồn( Cao / Thấp) dB(A) 41/32
    Kích thước Khối trong nhà(C x R x S) mm 256 x 840 x 840
    Mặt trang trí (C x R x S) mm 950 x 950 x 44
    Khối lượng Khối trong nhà kg 20
    Mặt trang trí kg 4
    Khối ngoài trời  
    Độ ồn *(Hi) dB(A) 52
    Kích thước Dàn nóng (CxRxS) mm 695 x875 x320
    Trọng lượng kg 55
    Kích cỡ đường ống Ống hơi mm(inch) 15.88 (5/8”)
    Ống lỏng mm(inch) 9.52(3/8”)
    Chiều dài đường ống Tối thiểu – Tối đa m 7.5 -30
    Chênh lệch độ cao 20
    Độ dài ống nạp sẵn Gas Tối đa m 7.5
    Nạp gas bổ sung   g/m 25
    Môi trường hoạt động Tối thiểu – Tối đa °C 16 -43
    Môi chất làm lạnh R410
(0243) 26.36.789
Zalo:0924348999