167 TỰU LIỆT THANH TRÌ HÀ NỘI
(0243) 26.36.789

Điều hòa Panasonic 2 chiều 18.000BTU inverter YZ18UKH-8

Tiết kiệm : 1.000.000đ (5%)

Giá:

20.200.000 đ

Giá thị trường : 21.200.000 đ
Mã sản phẩm:YZ18UKH-8

Bảo hành:Máy 1 năm, máy nén 7 năm

 

Xuất xứ:Chính hãng Malaysia

 

Vận chuyển miễn phí nội thành Hà Nội

 
  • Thông tin sản phẩm
  • Thông số kỹ thuật
  • TÓM TẮT TÍNH NĂNG

    Máy điều hòa Panasonic 2 chiều Inverter CU/CS-YZ18UKH-8

    Công nghệ Inverter = Tiết kiệm đến 50% điện năng tiêu thụ.

    Chế độ tiết kiệm điện

    Chế độ tiết kiệm điện giảm lượng điện tiêu thụ tới 20% so với chế độ thông thường bằng cách tự điều chỉnh nhiệt độ cài đặt tối đa 3°C. Điều này rất lý tưởng khi bạn muốn máy làm lạnh hoặc sưởi ấm nhẹ để duy trì nhiệt độ phòng.

    Cảm biến bụi khí 

    Cảm biến giám sát chất lượng không khí trong phòng, và thay đổi màu sắc tuỳ vào mức độ bụi bẩn, giúp người sử dụng dễ dàng nhận biết được trạng thái hoạt động của chức năng lọc khí.

    Làm lạnh không khô

    Chế độ làm lạnh không khô duy trì độ ẩm tương đối cao hơn 10% so với chế độ làm lạnh thông thường, giúp giảm bớt hiện tượng khô da và đau rát cổ họng.

    Chế độ hoạt động siêu êm

    Chỉ cần nhấn nút “Quiet” để giảm độ ồn của khối trong nhà xuống thêm 3dB. Chức năng này phù hợp khi trong phòng có trẻ đang ngủ và vào ban đêm.

    Dàn tản nhiệt màu xanh

    Dàn tản nhiệt phải có khả năng chống lại sự ăn mòn của không khí, mưa và các tác nhân khác. Panasonic đã nâng tuổi thọ của dàn tản nhiệt lên gấp 3 lần bằng lớp mạ chống ăn mòn độc đáo.

  • THÔNG SỐ KỸ THUẬT
    Model (50Hz) Khối trong nhà CS-YZ18UKH-8
    Khối ngoài trời CU-YZ18UKH-8
    Công suất làm lạnh (min-max) (Btu/giờ) 17,700 (3,340-19,100)
    (min-max) (kW) 5.20 (0.98-5.60)
    Công suất sưởi ấm (min-max) (Btu/giờ) 18,400 (3,340-26,300)
    (min-max) (kW) 5.40 (0.98-7.70)
    (CSPF) 6.03
    EER/COP (min-max) (Btu/hW) 10.93(11.72-10.91) / 12.52 (9.54-11.43)
    (min-max) (W/W) 3.21 (3.44-3.20) / 3.67 (2.80-3.35)
    Thông số điện Điện áp (V) 220
    Cường độ dòng điện (220V / 240V) (A) 7.6 (7.0)
    Điện vào (nhỏ nhất – lớn nhất) (W) 1,620 (285-1,750) / 1,470 (350-2,300)
    Khử ẩm L/giờ 2.9
    Pt/giờ 6.1
    Lưu thông khí Khối trong nhà (Hi) m³/phút 16.3 / 17.9
    Khối trong nhà (Hi) ft³/phút 575 / 630
    Độ ồn Khối trong nhà (Hi/Lo/S-Lo) (dB-A) 45/37/34 / 44/37/34
    Khối ngoài trời (Hi) (dB-A) 50 / 50
    Kích thước Khối trong nhà (Cao x Rộng x Sâu) (mm) 290 x 1,070 x 240
    Khối ngoài trời (Cao x Rộng x Sâu) (mm) 619 x 824 x 299
    Khối lượng tịnh Khối trong nhà (kg) / (lb) 12 (38)
    Khối ngoài trời (kg) / (lb) 26 (84)
    Đường kính ống dẫn Ống lỏng (mm) Ø 6.35
    Ống lỏng (inch) 1/4
    Ống ga (mm) Ø 12.70
    Ống ga (inch) 1/2
    Nguồn cấp điện Khối trong nhà
    Chiều dài ống chuẩn 7.5m
    Chiều dài ống tối đa 15m
    Chênh lệch độ cao tối đa 15m
    Lượng môi chất lạnh ga cần bổ sung* 15g/m
(0243) 26.36.789
Zalo:0924348999