ĐIỀU HOÀ PANASONIC CASSETTE ÂM TRẦN CS-D34DB4H5
Giá:
Model: CS-D34DB4H5
Xuất xứ: Thái Lan
Tình trạng: Còn hàng
Công Suất 34.500 Btu/h 10,10kW
Thoải Mái với Nhiều Chế Độ Điều Chỉnh Gió
Đồng Hồ Định Thời Trọn Tuần
- Thông tin sản phẩm
- Thông số kỹ thuật
Loại Cassette - Lắp Đặt Gọn Gàng và Thoải Mái với 4 Hướng Gió
Công Suất 34.500 Btu/h 10,10kW
Thoải Mái với Nhiều Chế Độ Điều Chỉnh Gió
Đồng Hồ Định Thời Trọn Tuần
Chức Năng Khử Mùi Odour Wash
Chế Độ Tiết Kiệm ĐiệnThoải Mái với Nhiều Chế Độ Điều Chỉnh Gió
Kỹ thuật điều khiển mới phát triển cho phép chọn nhiều góc thổi gió khác nhau. Chọn trong 3 mẫu chế độ đảo hướng gió tự động, tránh phơi trực tiếp vào luồng gió (Phạm vi quét rộng đến 50°).
Chức Năng Khử Mùi Odour Wash
Chức năng Odour Wash loại bỏ những mùi khó chịu phát sinh từ giàn tản nhiệt của máy lạnh.
Quạt Tốc Độ Cao Thiết Kế Mới
Quạt Tốc Độ Cao Thiết Kế Mới Khối trong nhà được trang bị quạt tốc độ cao thiết kế mới, với dạng cánh đặc biệt có độ ồn thấp và lưu lượng gió lớn.
Remote Control Có Dây hoặc Không Dây
Khách hàng có thể chọn một trong hai loại Remote Control: có dây hoặc không dây.
Thông số tổng quát ĐIỀU HOÀ PANSONIC CASSETTE ÂM TRẦN CS-D34DB4H5 Mã số Khối trong nhà CS-D34DB4H5 Mã số Panel CZ-BT03P Mã số Khối ngoài trời CU-D34DBH8 Khối trong nhà [kW] 10,1 Khối trong nhà [Btu/h] 34.500 EER [W/W] (380V) 2.85 EER [W/W] (415V) 2.77 (Chế độ lạnh) 24 m3/phút Chức năng Lọc không khí Bộ lọc Siêu kháng khuẩn Tùy chọn Tiện nghi Làm lạnh khi nhiệt độ thấp Có Khối trong nhà (Chế độ Lạnh)
Quạt High / Low(380V) 42 / 39
(415V) 43 / 40Khối ngoài trời (Chế độ Lạnh)
Quạt High(380V) 54
(415V) 55Kích thước Khối trong nhà [mm] Rộng 840 Cao 246 Sâu 840 Panel [mm] Rộng 950 Cao 950 Sâu 45 Khối ngoài trời (mỗi bộ) [mm] Rộng 900 Cao 1170 Sâu 320 Trọng lượng Trọng lượng tịnh [kg] Khối trong nhà 25 Panel 4.5 Khối ngoài trời 83 Thông số điện Phase 3 Điện áp sử dụng 380VAC hoặc 415VAC Tần số điện 50Hz Khối trong nhà (Chế độ lạnh) (380V) 3.55kW
(415V) 3.65kWThông số kỹ thuật Đường kính ống Phía lỏng [mm] 9.52 Phía lỏng [inch] 3/8 Phía khí [mm] 19.05 Phía khí [inch] 5/8 Chiều dài đường ống Chiều dài ống tối đa [m] 40 (Cần phải bổ sung gas) Chiều cao ống tối đa [m] 30 Chiều dài chuẩn tối đa [m] 20 Chức năng tiện dụng Định thời Bật/Tắt 24 giờ thời gian thật Có Remote Control không dây Có Tin cậy Đường ống dài Tối đa 40m Chức năng tự báo lỗi Có Chế độ lạnh 27°C DB / 19°C WB
35°C DB / 24°C WBLoại Cassette - Lắp Đặt Gọn Gàng và Thoải Mái với 4 Hướng Gió
Công Suất 34.500 Btu/h 10,10kW
Thoải Mái với Nhiều Chế Độ Điều Chỉnh Gió
Đồng Hồ Định Thời Trọn Tuần
Chức Năng Khử Mùi Odour Wash
Chế Độ Tiết Kiệm ĐiệnThoải Mái với Nhiều Chế Độ Điều Chỉnh Gió
Kỹ thuật điều khiển mới phát triển cho phép chọn nhiều góc thổi gió khác nhau. Chọn trong 3 mẫu chế độ đảo hướng gió tự động, tránh phơi trực tiếp vào luồng gió (Phạm vi quét rộng đến 50°).
Chức Năng Khử Mùi Odour Wash
Chức năng Odour Wash loại bỏ những mùi khó chịu phát sinh từ giàn tản nhiệt của máy lạnh.
Quạt Tốc Độ Cao Thiết Kế Mới
Quạt Tốc Độ Cao Thiết Kế Mới Khối trong nhà được trang bị quạt tốc độ cao thiết kế mới, với dạng cánh đặc biệt có độ ồn thấp và lưu lượng gió lớn.
Remote Control Có Dây hoặc Không Dây
Khách hàng có thể chọn một trong hai loại Remote Control: có dây hoặc không dây.
Thông số tổng quát ĐIỀU HOÀ PANSONIC CASSETTE ÂM TRẦN CS-D34DB4H5 Mã số Khối trong nhà CS-D34DB4H5 Mã số Panel CZ-BT03P Mã số Khối ngoài trời CU-D34DBH8 Khối trong nhà [kW] 10,1 Khối trong nhà [Btu/h] 34.500 EER [W/W] (380V) 2.85 EER [W/W] (415V) 2.77 (Chế độ lạnh) 24 m3/phút Chức năng Lọc không khí Bộ lọc Siêu kháng khuẩn Tùy chọn Tiện nghi Làm lạnh khi nhiệt độ thấp Có Khối trong nhà (Chế độ Lạnh)
Quạt High / Low(380V) 42 / 39
(415V) 43 / 40Khối ngoài trời (Chế độ Lạnh)
Quạt High(380V) 54
(415V) 55Kích thước Khối trong nhà [mm] Rộng 840 Cao 246 Sâu 840 Panel [mm] Rộng 950 Cao 950 Sâu 45 Khối ngoài trời (mỗi bộ) [mm] Rộng 900 Cao 1170 Sâu 320 Trọng lượng Trọng lượng tịnh [kg] Khối trong nhà 25 Panel 4.5 Khối ngoài trời 83 Thông số điện Phase 3 Điện áp sử dụng 380VAC hoặc 415VAC Tần số điện 50Hz Khối trong nhà (Chế độ lạnh) (380V) 3.55kW
(415V) 3.65kWThông số kỹ thuật Đường kính ống Phía lỏng [mm] 9.52 Phía lỏng [inch] 3/8 Phía khí [mm] 19.05 Phía khí [inch] 5/8 Chiều dài đường ống Chiều dài ống tối đa [m] 40 (Cần phải bổ sung gas) Chiều cao ống tối đa [m] 30 Chiều dài chuẩn tối đa [m] 20 Chức năng tiện dụng Định thời Bật/Tắt 24 giờ thời gian thật Có Remote Control không dây Có Tin cậy Đường ống dài Tối đa 40m Chức năng tự báo lỗi Có Chế độ lạnh 27°C DB / 19°C WB
35°C DB / 24°C WB